Có 2 kết quả:
双脚 shuāng jiǎo ㄕㄨㄤ ㄐㄧㄠˇ • 雙腳 shuāng jiǎo ㄕㄨㄤ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two legs
(2) both feet
(2) both feet
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two legs
(2) both feet
(2) both feet
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh